Đang hiển thị: Berlin - Tem bưu chính (1948 - 1949) - 4526 tem.
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: without stamp (berlin) sự khoan: 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A | 2Pfg | Màu đen | (4,500,000) | - | - | - | - | ||||||
| 2 | A1 | 6Pfg | Màu tím violet | (9,000,000) | - | - | - | - | ||||||
| 3 | A2 | 8Pfg | Màu đỏ | (6,400,000) | - | - | - | - | ||||||
| 4 | A3 | 10Pfg | Màu vàng xanh | (6,600,000) | - | - | - | - | ||||||
| 5 | A4 | 12Pfg | Màu xám xanh nước biển | (11,000,000) | - | - | - | - | ||||||
| 6 | A5 | 15Pfg | Màu nâu | (2,800,000) | - | - | - | - | ||||||
| 7 | A6 | 16Pfg | Màu xanh xanh | (10,000,000) | - | - | - | - | ||||||
| 8 | A7 | 20Pfg | Màu lam | (3,300,000) | - | - | - | - | ||||||
| 9 | A8 | 24Pfg | Màu vàng | (11,200,000) | - | - | - | - | ||||||
| 10 | A9 | 25Pfg | Màu da cam | (1,200,000) | - | - | - | - | ||||||
| 11 | A10 | 30Pfg | Màu đỏ | (2,300,000) | - | - | - | - | ||||||
| 12 | A11 | 40Pfg | Màu tím | (2,900,000) | - | - | - | - | ||||||
| 13 | A12 | 50Pfg | Màu xanh biếc | (3,600,000) | - | - | - | - | ||||||
| 14 | A13 | 60Pfg | Màu nâu đỏ | (3,900,000) | - | - | - | - | ||||||
| 15 | A14 | 80Pfg | Màu xanh tím | (2,700,000) | - | - | - | - | ||||||
| 16 | A15 | 84Pfg | Màu lục | (1,500,000) | - | - | - | - | ||||||
| 17 | A16 | 1Mk | Màu xanh lá cây ô liu | (1,300,000) | - | - | - | - | ||||||
| 18 | A17 | 2Mk | Màu tím thẫm | (1,100,000) | - | - | - | - | ||||||
| 19 | A18 | 3Mk | Màu đỏ | (900,000) | - | - | - | - | ||||||
| 20 | A19 | 5Mk | Màu lam | (1,000,000) | - | - | - | - | ||||||
| 1‑20 | 225 | - | - | - | EUR |
